Metro Hà Nội
Bản đồ tuyến đường |
|
||
---|---|---|---|
Chiều dài hệ thống | 25,6 km (15,9 mi) (đang thi công) 319 km (198,2 mi) (kế hoạch) |
||
Chủ | Công ty Đường sắt Hà Nội (HMC) | ||
Số tuyến | 1 (đã vận hành) 1 (đang xây dựng) 10 (kế hoạch) |
||
Điện khí hóa | Ray thứ ba | ||
Tốc độ trung bình | 35 km/h (22 mph) | ||
Website | http://hanoimetro.net.vn/ | ||
Bắt đầu vận hành | 6 tháng 11 năm 2021 (5 tháng và 3 tuần) |
||
Loại tuyến | Tàu điện ngầm | ||
Headway | 3-5 phút | ||
Tốc độ cao nhất | 80 km/h (50 mph) | ||
Địa điểm | Hà Nội, Việt Nam | ||
Số nhà ga | 12 (đang hoạt động) 12 (đang thi công) |
||
Khổ đường sắt | 1.435 mm (4 ft 8 1⁄2 in) | ||
Đơn vị vận hành | Công ty Đường sắt Hà Nội (HMC) | ||
Số lượng xe | 13 |